Chiến thuật bóng đá: Các “Trequartista” trong bóng đá – Phần 2
Trong phần 2 này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khả năng hoạt động của “trequartista” trong giai đoạn “có bóng”.
1. Di chuyển giữa hai tuyến
Nhìn chung, “trequartista” là những cầu thủ có kĩ thuật cá nhân thuộc hàng thượng thừa cũng như kiến thức và ý thức chiến thuật nhất định. Họ có thể thực hiện những động tác rất “ảo”, nhưng trên hết, họ có khả năng gây rối loạn các hàng phòng ngự được sắp xếp theo nhiều kiểu khác nhau nhờ “bản năng” khó lường của mình.
“Trequartista” hoạt động ở không gian giữa hàng tiền vệ và hậu vệ của đội bạn, tìm những khoảng hở và thời cơ thích hợp để kiểm soát trận đấu, thông qua những đường chuyền tầm ngắn và tầm trung. Mục đích của anh ta, nhất là khi luân chuyển bóng cho các tiền vệ, là để tìm cách thoát khỏi sự kèm cặp của đối thủ tại những khoảng hẹp ở trung lộ.
Tại vị trí của mình, “trequartista” có thể phát huy tối đa sức mạnh, mặc dù các đồng đội cũng sẽ phải gặp khó khăn trong việc cung cấp bóng cho anh. Vì kể cả khi nhận bóng trong tư thế quay lưng lại với khung thành đội bạn, anh ta cũng đã chuẩn bị sẵn sàng cho những tình huống sắp tới trước cả lúc bóng tới chân. Anh ta có thể thoắt ẩn, thoắt hiện, dừng lại, xoay người – tất cả chỉ trong một khoảnh khắc.
Sau đây là ba tấm hình minh họa lần lượt một tình huống di chuyển của một “trequartista” (số 10):
Số 8 đội xanh chuyền cho đồng đội số 14. “Trequartista” (số 10) di chuyển ra khoảng trống, tách khỏi tầm kiểm soát của số 70 bên đội trắng
Vốn hiểu rõ những gì xảy ra sau lưng mình, một “trequartista” có thể đọc được những pha di chuyển của đồng đội phía trên và nhanh chóng kiến tạo những cơ hội ngon ăn cho họ. “Trequartista” có thể chủ động kiếm “assist” cho mình vì anh ta dễ dàng đặt đồng đội vào tư thế dứt điểm hoặc ăn bàn.
Chúng ta có thể xét hai chỉ số: Số kiến tạo trung bình trong một trận và tỉ lệ phần trăm số kiến tạo của riêng “trequartista” trên tổng số của toàn đội để đánh giá màn trình diễn của “trequartista”. Sau đây là bảng số liệu của 11 cầu thủ “trequartista” tại Serie A năm 2001 (đã liệt kê tại phần 1):
Số kiến tạo trung bình/trận | Tỉ lệ phần trăm số kiến tạo | |
R.Baggio | 2.0 | 33.7% |
Pirlo | 1.9 | 32.2% |
Rui Costa | 2.8 | 29.4% |
Zidane | 2.8 | 26.5% |
Veron | 2.4 | 25.4% |
Fiore | 1.8 | 24.7% |
Seedorf | 2.4 | 24.6% |
Locatelli | 1.5 | 23.7% |
Cozza | 1.4 | 22.3% |
Zauli | 1.4 | 17.9% |
Micoud | 1.5 | 16.8% |
1.99 | 25.2% |
Nếu bỏ qua Baggio (33.7% tổng số kiến tạo của toàn đội Brescia) và Pirlo (32.2% – tính theo thời gian anh được thi đấu), một phần là do khoảng cách về mặt trình độ kĩ thuật, những cầu thủ hiệu quả nhất – xét trong đội bóng mà họ chơi cho – là Rui Costa và Zidane.
2. Ra cánh tìm không gian
Một cách nữa để cho “trequartista” tìm khoảng trống là dạt ra cánh. Anh ta, với khả năng chơi bóng rất tốt của mình, có thể làm điều này một cách dễ dàng.
Các cầu thủ thuận chân phải thường sẽ dạt về cánh trái – và ngược lại – rồi sau đó trở lại khu vực trung lộ và tung những đường tạt (kiểu “inswinging”), chuyền bổng, chọc khe hoặc phất dài đổi cánh. Xu hướng một “trequartista” nhanh chóng dạt ra phía hai biên trong thế quay người vào phía trong, rồi băng xuống sát đường biên ngang và tạt vào là rất thú vị. Về mặt này, cũng cần chú ý rằng vị trí xuất phát của “trequartista” không liên quan tới số đường tạt, mà thông số này phụ thuộc vào đặc điểm lối chơi của từng người một.
Bảng sau cho thấy số đường tạt trung bình và tỉ lệ tạt trung bình (từ đường biên ngang) của 11 “trequartista” nói trên:
Số đường tạt trung bình | Tỉ lệ tạt trung bình | |
Cozza | 1.9 | 25.7% |
Rui Costa | 3.2 | 23.3% |
Fiore | 2.2 | 21.9% |
Zidane | 2.3 | 18.5% |
Seedorf | 1.8 | 17.3% |
R.Baggio | 1.4 | 17.1% |
Pirlo | 1.1 | 13.7% |
Veron | 1.4 | 10.3% |
Micoud | 1.1 | 9.3% |
Locatelli | 0.7 | 8.2% |
Zauli | 0.6 | 7.5% |
1.60 | 15.7% |
Ví dụ, Zauli và Micoud hiếm khi xuống biên tạt vào trong, mặc dù họ thường chạm bóng ở khu vực cánh.
3. Lùi xuống
Nếu như bị ngăn cản, ví dụ như khi đối phương cử riêng một người để chuyên kèm “trequartista”, anh ta sẽ có xu hướng lùi xuống để giữ nguyên tầm ảnh hưởng của mình. “Trequartista” là cầu thủ mà mọi đồng đội đều hướng tới, vì vậy ở vị trí lùi sâu này, anh ta cũng sẽ phải giữ bóng và phân phối cho đồng đội đang di chuyển xung quanh, giống như vai trò “quarterback” trong bóng bầu dục. Cũng vì thế mà nhiều khi “trequartista” được xếp đá phía sau một hoặc hai tiền đạo chạy chỗ vào khoảng trống.
4. Phân phối bóng
Một số cầu thủ như Zidane và Locatelli thích cầm bóng và dứ ở trong khoảng hẹp, thích chuyền ngắn hoặc trung bình, trong khi một số (như Fiore và Veron) lại chuyền dài nhiều hơn.
Chọc khe + lốp | Chuyền dài | |
Zidane | 52% | 9% |
Locatelli | 50% | 9% |
Seedorf | 55% | 12% |
Micoud | 60% | 12% |
Rui Costa | 50% | 14% |
Baggio | 56% | 14% |
Zauli | 48% | 17% |
Cozza | 47% | 20% |
Pirlo | 55% | 21% |
Fiore | 51% | 25% |
Veron | 57% | 28% |
53% | 17% |
Heatmap: vị trí chuyền dài của Veron
5. Rê bóng
“Trequartista” không chỉ là những cầu thủ biết chuyền tốt. Về mặt kĩ thuật, họ là thủ lĩnh, là nguồn cảm hứng của cả đội. Họ (phải) là những con người tự tin, chuẩn xác, xử lí hiệu quả tới lạnh lùng nhưng cũng không được thiếu phần kĩ thuật, liên tục quấy rối đối thủ, cả trong những tình huống phức tạp nhất.
Số lần rê bóng trung bình | Tỉ lệ đi bóng so với toàn đội (%) | |
Rui Costa | 6.8 | 27.0 |
Cozza | 5.4 | 24.8 |
Pirlo | 5.1 | 23.9 |
Fiore | 4.2 | 22.2 |
Seedorf | 5.6 | 22.2 |
Zauli | 5.6 | 22.0 |
Locatelli | 5.4 | 21.0 |
Zidane | 6.4 | 19.9 |
Veron | 3.7 | 19.1 |
Baggio | 3.9 | 18.4 |
Micoud | 3.5 | 14.4 |
5.05 | 21.4 |
Có một số “trequartista” rất giỏi trong việc bứt tốc, rê bóng và rất thích việc đối mặt với hậu vệ đối phương (như Zauli, Locatelli và Cozza). Nhưng một số thích xâu những đường chuyền với nhau để tiếp cận khung thành đối phương hơn. Bảng tỉ lệ số lần đi bóng trên số lần chuyền bóng sau đây cho thấy điều đó:
Tỉ lệ số lần đi bóng/số lần chuyền (%) | |
Zauli | 11.0 |
Locatelli | 9.2 |
Cozza | 9.1 |
Seedorf | 8.8 |
Rui Costa | 8.7 |
Zidane | 7.6 |
Pirlo | 7.5 |
Baggio | 6.4 |
Fiore | 6.4 |
Micoud | 5.6 |
Veron | 3.9 |
Như trên, ta thấy con số của Veron là dưới 4%, trong khi Zauli có tỉ lệ là 11%.
6. Sút bóng
Đôi khi “trequartista” bị chỉ trích là không chủ động sút. Chúng ta sẽ đánh giá điều này qua các thông số tỉ lệ số kiến tạo và tỉ lệ sút:
Tỉ lệ kiến tạo (%) | Tỉ lệ sút (%) | |
Cozza | 30 | 70 |
Zauli | 42 | 58 |
Baggio | 43 | 57 |
Micoud | 44 | 56 |
Zidane | 45 | 55 |
Fiore | 45 | 55 |
Veron | 45 | 55 |
Rui Costa | 49 | 51 |
Pirlo | 53 | 47 |
Locatelli | 56 | 44 |
Seedorf | 57 | 43 |
Trung bình | 46 | 54 |
Từ trên bảng, có thể thấy Cozza là cầu thủ “cá nhân” nhất với tỉ lệ sút gấp đôi kiến tạo – chúng ta sẽ xét về vị trí sau. Seedorf và Locatelli là hai cầu thủ “đồng đội” nhất trong số này.
“Trequartista” có thể di chuyển vào vị trí thuận lợi để sút hoặc chuyền như thế nào? Sau đây là hai cách ví dụ:
hoặc:
Đón đọc Phần 3: Trequartista trong khâu phòng ngự
Nguồn: 4231